• Thông dụng

    Tính từ

    Soft; flexible; plastic
    đất sét dẻo
    plastic clay
    deo dẻo
    rather flexible

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ductile
    flexible
    malleable
    non-elastic
    plastic

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    slimy
    viscous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X