• Thông dụng

    Frightfully violent, formidable, fierce.
    Lửa cháy dữ dội
    The fire raged with a fopmidable violence.
    Trận đánh dữ dội
    A fierce battle.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    violence

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X