-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
combustion
- áp suất cháy
- combustion pressure
- bom cháy
- combustion bomb
- bùng cháy
- spontaneous combustion
- buồng cháy
- combustion chamber
- buồng cháy chính
- main combustion chamber
- buồng cháy có hình bán cầu
- hemispherical combustion chamber
- buồng cháy dạng cầu
- fireball combustion chamber
- buồng cháy dạng hình nêm
- wedge combustion chamber
- buồng cháy hình cầu
- spherical combustion chamber
- buồng cháy kiểu vát nghiêng
- pent-roof combustion chamber
- buồng cháy với hai đường xoáy lốc
- twin swirl combustion chamber
- chất chỉ thị khí cháy
- combustion gas indicator
- chất lắng sau khi cháy
- combustion deposits
- chất xúc tác cháy
- combustion catalyst
- chất xúc tiến cháy
- combustion improver
- cháy bất thường
- abnormal combustion
- cháy bề mặt
- surface combustion
- cháy chậm
- slow combustion
- cháy hoàn toàn
- complete combustion
- cháy hoàn toàn
- perfect combustion
- cháy không có ngọn lửa
- flameless combustion
- cháy không hết
- incomplete combustion
- cháy không hoàn toàn
- partial combustion
- cháy ngoài
- external combustion
- cháy nổ
- detonating combustion
- cháy nổ
- knocking combustion
- cháy phun
- spray combustion
- cháy tại chỗ
- in situ combustion
- cháy theo tỷ lượng
- stoichiometric combustion
- cháy thông thường
- normal combustion
- cháy thứ cấp
- secondary combustion
- cháy trong
- internal combustion
- cháy trong không khí
- combustion in free air
- cháy tự phát
- spontaneous combustion
- cháy đẳng áp
- constant pressure combustion
- cháy đẳng tích
- constant volume combustion
- giới hạn cháy
- combustion limits
- hệ thống kiểm soát quá trình cháy
- controlled combustion system (CCS)
- hiệu suất đốt cháy
- combustion efficiency
- khả năng cháy
- combustion potential
- khí của quá trình cháy
- combustion gas
- khống chế cháy
- combustion control
- không khí cháy
- air of combustion
- không khí đốt cháy
- combustion air
- khu vực đốt cháy
- zone of combustion
- lớp cháy tầng sôi
- fluidized-bed combustion
- máy ghi sự cháy
- combustion recorder
- miền cháy
- combustion zone
- năng lượng (đốt) cháy
- combustion energy
- nhiệt bốc cháy
- heat of combustion
- nhiệt cháy
- heat of combustion
- nhiệt lượng cháy
- combustion heat
- nhiệt lượng cháy
- heat of combustion
- nhiệt độ cháy
- combustion temperature
- nhiệt đốt cháy
- combustion heat
- nhiệt đốt cháy
- heat of combustion
- nhiễu loạn cháy
- combustion shock
- phần cặn do đót cháy
- combustion residue
- phân tích đốt cháy
- combustion analysis
- quá trình cháy
- combustion process
- sản phẩm bám lại khi cháy
- combustion residue (s)
- sản phẩm cháy
- combustion product
- sản phẩm cháy
- combustion products
- sản phẩm cháy dạng khí
- gaseous combustion product
- sự cháy bùng
- spontaneous combustion
- sự cháy chậm
- combustion lag
- sự cháy chậm
- delayed combustion
- sự cháy chậm
- slow combustion
- sự cháy hoàn toàn
- complete combustion
- sự cháy hoàn toàn
- perfect combustion
- sự cháy không hết
- incomplete combustion
- sự cháy không hoàn toàn
- incomplete combustion
- sự cháy không kích nổ
- non detonation combustion
- sự cháy không nổ
- non detonation combustion
- sự cháy không đều
- nonuniform combustion
- sự cháy kiệt
- perfect combustion
- sự cháy mãnh liệt
- lively combustion
- sự cháy một phần
- partial combustion
- sự cháy sớm
- pre combustion
- sự cháy tiếp do nhiệt
- thermal post-combustion
- sự cháy tự phát
- spontaneous combustion
- sự cháy tức thời
- spontaneous combustion
- sự tự (bốc) cháy
- spontaneous combustion
- sự tự bốc cháy
- spontaneous combustion
- sự tự cháy
- spontaneous combustion
- sự điều khiển sự cháy
- combustion control
- sự đốt cháy chậm
- slow combustion
- thể tích đốt cháy
- combustion volume
- thiết bị đốt cháy và hấp thụ
- combustion and absorption apparatus
- tốc độ cháy
- combustion rate
- tốc độ cháy
- combustion speed
- tốc độ cháy
- combustion velocity
- tốc độ cháy
- speed of combustion speed
- tự cháy
- spontaneous combustion
- tự phát cháy
- spontaneous combustion
- việc phân tích sự cháy
- combustion analysis
- vùng cháy
- combustion zone
- vùng cháy trong động cơ wankel
- combustion chamber recess
- động cơ đốt cháy ngoài
- engine external combustion
- đốt cháy bề mặt
- surface combustion
- đốt cháy trung gian
- neutral combustion
- đường cong cháy
- combustion curve
- đương lượng đốt cháy
- combustion equivalent
melt
- bộ chiết nóng chảy
- melt extractor
- chỉ số dòng nóng chảy
- melt flow index (MFI)
- chỉ số dòng nóng chảy
- MFI (meltflow index)
- keo nóng chảy
- hot-melt adhesive
- keo nóng chảy
- hot-melt glue
- làm chảy
- melt down
- lưu lượng nóng chảy
- melt flow rate
- nấu chảy
- melt down
- nấu chảy (kim khí)
- melt down
- nóng chảy hoàn toàn
- melt away
- nung chảy
- melt down
- nước chảy tan
- melt water
- tách bằng nung chảy
- melt out
- tốc độ dòng nóng chảy
- melt flow rate
running
- an toàn chạy tàu
- running safety
- bánh chạy dẫn truyền
- running wheel
- bánh răng chạy
- running gear
- bệ chạy rà
- running-in and bracking stand
- biểu đồ chạy tàu
- running chart
- biểu đồ chạy tàu lý thuyết
- theoretical graph of train running
- bộ ly hợp chạy tuôn
- ratchet and pawl over running clutch
- bộ phận chạy
- running gear
- chất (chạy) rà
- running-in compound
- chạy cầm chừng
- slow-running
- chạy chầm chậm
- slow running
- chạy chính xác
- true-running
- chạy không (không kéo thêm bộ phận nào khác)
- running free
- chạy không tải
- idle running
- chạy không tải
- running with no-load
- chạy lùi
- backward running
- chạy nhanh
- fast running
- chạy qua đường cong
- running through curve
- chạy rà
- running-in
- chạy rà máy
- running in
- chạy sơ
- light running
- chạy song song
- parallel running
- chạy song song hồi tưởng
- retrospective parallel running
- chạy thử
- running test
- chạy thử
- running trial
- chạy tiến
- forward running
- chỉ số chạy
- running index
- con chạy
- running rail
- cự ly chạy
- running distance
- dầu chạy rà (động cơ)
- running-in oil
- dầu chạy rôtđa
- running-in oil
- dòng chảy
- running stream
- dòng chạy máy
- running current
- giá chạy thử
- running-in and bracking stand
- giám sát việc chạy tàu
- supervision of train running
- hành trình chạy không
- idle running
- hiển thị hướng tàu chạy
- running direction indicator
- kế hoạch chạy tàu
- running schedule
- kiểm tra bộ phận chạy
- running gear examination
- lệnh chạy tàu
- running order
- lỗ chảy ra
- running-out pit
- nền cát chảy
- running sand foundation
- nhiệt độ chạy máy
- running temperature
- nước chảy
- running water
- quạt chạy êm
- quiet-running fan
- sóng chạy
- running wave
- sự chạy chính xác
- true running
- sự chạy êm
- quiet running
- sự chạy không ồn
- noiseless running
- sự chạy không tải
- dry running
- sự chạy không tải
- idle running
- sự chạy không tải
- running on no load
- sự chạy lệch tâm
- running out of center
- sự chạy lệch tâm
- running out of centre
- sự chạy máy có tải
- machine running under load
- sự chạy nhầm đường
- running on wrong line
- sự chạy quá mức
- overload running
- sự chạy rà
- running (in)
- sự chạy rà
- running-in
- sự chạy rà máy
- running in
- sự chạy sai đường
- running on wrong line
- sự chạy thử
- dry running
- sự chạy thử
- running test
- sự chạy thử có tải
- running-in under load
- sự chạy thử không tải
- light running
- sự chạy đúng
- true running
- sự thử chạy không
- running light test
- tần chạy tự do
- free-running frequency
- tần số chạy tự do
- free-running frequency
- tầng cát chảy
- running ground
- thời gian chạy
- running duration
- thời gian chạy rà
- running-in period
- thông báo chạy tàu
- running advice
- tốc độ chạy tự do
- free-running speed
- tốc độ chạy xe
- running speed
- trạng thái chạy
- running state
- văn bản chạy
- running text
- vị trí chạy trên tay hãm con
- running position of the driver's brake valve
- vít chạy chậm
- slow running screw
- đất cát chảy
- running ground
- đất chảy
- running ground
- đất chảy
- running soil
- đầu chạy
- running head
- độ ổn định khi chạy
- running stability
- đường chạy không tải
- free running
stream
- áp lực dòng chảy
- stream flow pressure
- diện tích bốc hơi của dòng chảy
- area of stream evaporation
- dòng (chảy) tia
- jet stream
- dòng chảy
- running stream
- dòng chảy
- stream channel
- dòng chảy
- stream flow
- dòng chảy
- water stream
- dòng chảy băng hà
- glacial river stream
- dòng chảy chất tải lạnh
- coolant stream
- dòng chảy khí quyển hẹp
- jet stream
- dòng chảy liên tục
- continuous stream
- dòng chảy mang bùn
- mud stream
- dòng chảy miền núi
- mountain stream
- dòng chảy nắn hướng
- controlled stream of water
- dòng chảy ngầm
- subterranean stream
- dòng chảy ở sông
- stream flow
- dòng chảy tự do
- free stream
- dòng chảy xiêt
- copious stream
- dòng chảy xuống
- down stream
- dòng chảy đã xác lập
- established stream
- dòng chảy đều
- uniform stream
- dòng nước chảy
- stream flow, stream current
- dòng sông, dòng chảy
- stream channel
- giai đoạn chạy máy chính thức
- on stream time
- hàm dòng chảy
- stream function
- hướng dòng chảy
- direction of stream
- lối dòng nước chảy
- water stream path
- lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụ
- force from stream current on pier (abutment)
- lưu lượng dòng chảy
- stream flow
- lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
- stream discharge
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- low stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- minimum stream flow
- lưu lượng trung bình dòng chảy
- average stream flow
- mặt cắt dọc dòng chảy
- stream profile
- một ngày chảy
- stream day
- sa khoáng do dòng chảy
- stream placer
- số liệu dòng chảy sông
- stream flow data
- sự bổ sung do dòng chảy thấm qua
- recharge by seepage of stream
- sự cản dòng chảy
- stream flow depletion
- sự tiếp nước cho dòng chảy
- feeding of stream
- sự xói bờ dòng chảy
- stream bank erosion
- sự xói dòng chảy
- stream erosion
- sự xói đáy dòng chảy
- stream bed erosion
- sự điều chỉnh dòng chảy
- adjustment of stream
- sự điều tiết dòng chảy
- adjustment of stream
- sự điều tiết dòng chảy
- stream flow regulation
- sự đo lưu lượng dòng chảy
- stream flow gauging
- tầng chảy
- stream bed
- thể tích lượng dòng chảy
- volume of stream flow
- thềm tạo nhờ dòng chảy
- stream terrace
- thùng/dòng chảy ngày
- barrels per stream day
- tính chất chảy của sông ngòi
- flowability of a stream
- trầm tích do dòng chảy
- stream deposit
- trạm đo dòng chảy
- stream gauge
- trọng lực dòng chảy
- stream gravity
- vận tốc chảy
- stream velocity
- vận tốc dòng chảy
- speed of stream
- vận tốc dòng chảy
- stream velocity
- vận tốc dòng chảy tự do
- free stream velocity
- động lực học dòng chảy
- dynamics of stream
- đường chảy dòng nước
- water stream path
- đường dòng (chảy)
- stream line
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ