• Thông dụng

    Danh từ.

    Honour (Anh) hoặc honor (Mỹ)
    lời thề danh dự
    a pledge made on one's honour.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    honour

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X