• Ecological Succession

    Sinh học

    Danh từ

    ecological succession
    Diễn thế nguyên sinhdiễn thế thứ sinh
    Primary succession and secondary succession

    Định nghĩa

    Tiếng Việt

    Diễn thế sinh thái là quá trình biến đổi tuần tự của quần xã qua các giai đoạn khác nhau, từ dạng khởi đầu, được thay thế lần lượt bởi các dạng quần xã tiếp theo và cuối cùng thường dẫn tới một quần xã tương đối ổn định.

    Tiếng Anh

    The gradual and orderly process of change in an ecosystem brought about by the progressive replacement of one community by another until a stable climax is established.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X