-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
primary
- dòng chảy nguyên sinh
- primary runoff
- gơnai nguyên sinh
- primary gneiss
- huyết khối nguyên sinh
- primary thrombus
- kết tinh nguyên sinh
- primary crystallization
- khoáng sàng nguyên sinh
- primary deposit
- nhựa nguyên sinh
- primary tar
- nước nguyên sinh
- primary water
- pha nguyên sinh
- primary pH
- phong hóa nguyên sinh (cấp I)
- primary alteration
- quá trình nguyên sinh
- primary process
- sông nguyên sinh
- primary river
- sự di chuyển nguyên sinh
- primary migration
- vàng nguyên sinh
- primary gold
- đá nguyên sinh
- primary rock
- đất nguyên sinh sót
- residual primary soil
- độ xốp nguyên sinh
- primary porosity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ