• Thông dụng

    Proteozoic.
    Đại nguyên sinh
    The proteozoic era.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    juvenile
    lưới sông nguyên sinh
    juvenile drainage
    mạch nước nguyên sinh
    juvenile spring
    nước nguyên sinh
    juvenile water
    primary
    dòng chảy nguyên sinh
    primary runoff
    gơnai nguyên sinh
    primary gneiss
    huyết khối nguyên sinh
    primary thrombus
    kết tinh nguyên sinh
    primary crystallization
    khoáng sàng nguyên sinh
    primary deposit
    nhựa nguyên sinh
    primary tar
    nước nguyên sinh
    primary water
    pha nguyên sinh
    primary pH
    phong hóa nguyên sinh (cấp I)
    primary alteration
    quá trình nguyên sinh
    primary process
    sông nguyên sinh
    primary river
    sự di chuyển nguyên sinh
    primary migration
    vàng nguyên sinh
    primary gold
    đá nguyên sinh
    primary rock
    đất nguyên sinh sót
    residual primary soil
    độ xốp nguyên sinh
    primary porosity
    protogenic
    gơnai nguyên sinh
    protogenic gneiss

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X