• Thông dụng

    Động từ
    to fold; to close; to shut

    Tính từ

    Pressing; urgent; hurry
    không gấp
    there is no hurry

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    fold

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    catch

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tweezers

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bending
    fold
    rabbet
    stick
    convene
    intercept
    meet

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X