• Thông dụng

    Danh từ

    Gas; accelerator
    nhấn ga đạp ga
    to accelerate
    Station; railway-station; depot
    xếp ga
    station-master
    drape

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    jig

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    install
    chicken

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fuel
    gallium
    petrol
    stage
    station

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    depot
    gas
    station
    fowl

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X