• Thông dụng

    Động từ.

    To cup.
    ống giác
    cupping-glass.

    Danh từ.

    Horn.
    con giác
    rhinoceros.
    Angle.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X