• Thông dụng

    Danh từ.
    church; palace of worship.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    church
    gian bên (trong giáo đường)
    chapel (churchdivision with its own altar)
    kiến trúc giáo đường
    church architecture
    tiền sảnh giáo đường
    fore church

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X