• Thông dụng

    Động từ.

    To solve; to resolve; to settle; to disentangle.
    những vấn đề chưa giải quyết
    Questions not yet settled.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dispose
    handle
    resolve
    solve
    to solve (an equation)
    winding-up

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    compounding
    conclusion
    deal
    giải quyết một vấn đề
    deal with a problem (to...)
    decide
    transact

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X