• Thông dụng

    Phó từ

    Yet, not yet
    chưa ai tới cả
    nobody has come yet
    chưa bao giờ
    never before
    ăn chưa no
    not to have eaten one's fill yet
    mười hai giờ rồi đi ngủ chưa
    it is 12, are you going to bed yet?
    (Particle used in question tags, asking for affirmation)
    tai hại chưa trời mưa rồi
    it is disastrous, isn't it ? It has started raining
    lạ chưa kìa đến giờ này không thấy anh ấy đến
    it is strange, isn't it, that he has not turned up at this late hour
    chưa ráo máu đầu
    to be still a chicken

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X