• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    salt well

    Giải thích VN: Một giếng khoan trong đó thu được nước [[mặn. ]]

    Giải thích EN: A bored or driven well from which brine is obtained.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X