• Thông dụng

    Như giữ (nói khái quát).
    Giữ gìn sức khỏe
    To take care of one's health.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    careful
    conservation
    keep
    maintain
    preservative
    preserve
    prop (up)
    support

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    maintain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X