• Thông dụng

    Tính từ

    Faded; dead; withered
    hoa héo
    withered flowers

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X