• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blunted conduit
    blunted cone
    bluted conduit
    cone
    đinh tán đầu hình nón cụt
    cone head rivet
    frustum of a cone
    truncated cone

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X