• Thông dụng

    Danh từ
    form; figue; conformation; likeness

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    configuration
    hình thể hệ
    system configuration
    configurational
    configurative
    conformation
    forme
    hình thể không điển hình
    forme fruste
    outline
    profile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X