• Thông dụng

    Fixed degree, fixed limit.
    Tiêu tiền hạn độ
    To spend money within fixed limits.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    limit
    limitation
    measure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X