• Thông dụng

    Động từ

    To limit; to bound; to restrain
    hạn chế hàng nhập khẩu
    to restrain imports

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    confine
    drawback
    incumbrance
    inhibit (vs)
    limit
    limitation
    limitative
    limiting
    limiting mains
    localize
    restrain
    restraint
    restrict
    restricted
    restriction
    restrictive
    take the limit of

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    limit
    Limited L/C
    limiting
    peg
    restrictive
    retrench

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X