• Thông dụng

    Danh từ
    goods; wares; merchandise

    Danh từ

    Row; line; column
    đứng sắp hàng
    to stand in a line

    Động từ

    To yield; to surrender; to give in
    thà chết chứ không chịu hàng
    rather die than surrender

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X