• Thông dụng

    Danh từ

    Class; rank; kind; category
    hạng nhất
    first class ticket
    hạng bét
    lowest class

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X