• Thông dụng

    Steaming [hot].
    Bát phổ còn nóng hổi
    A steaming hot bowl of noodle soup.
    Hôi hổi (láy).
    Còn nóng hôi hổi
    To be still steaming hot.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X