• Thông dụng

    Mishmash-like, hodge-podge-like, jumbled up.
    Một mớ hỗn tạp
    A mish-mash, a hodge-podge (of many thing...).

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    heterogeneous
    miscellaneous
    mixed

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    mixed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X