• Thông dụng

    (lý) Converge.
    Thấu kính hội tụ
    Converging lens.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    converge
    convergence
    convergent
    convergent lines
    converges
    conversotional communication
    focalize

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    convergence

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X