• Thông dụng

    Regular, conform to regulations.
    Giấy tờ hợp lệ
    To have regular papers, one's papers are in order.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X