• Thông dụng

    Analyse, test [chemically].
    Hoá nghiệm nước tiểu
    To make a urine test.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X