-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
root
- cấp bội của một nghiệm
- degree of multiplicity of a root
- kiểm tra nghiệm
- root test
- nghiệm bội
- multiple root
- nghiệm bội ba
- surd root
- nghiệm bội ba
- triple root
- nghiệm chính
- principal root
- nghiệm của bất phương trình
- root of an inequation
- nghiệm của hàm
- root of function
- nghiệm của hệ bất phương trình
- root of a system of inequations
- nghiệm của hệ phương trình
- root of a system of equations
- nghiệm của phương trình
- root of an equation
- nghiệm của phương trình
- root of equation
- nghiệm của đa thức
- polynomial's root
- nghiệm kép
- double root
- nghiệm ngoại lai
- extraneous root
- nghiệm phương trình
- root of an equation
- nghiệm thất lạc
- lost root
- nghiệm thực
- real root
- nghiệm vô tỷ
- surd root
- nghiệm đặc trưng
- characteristic root
- nghiệm đơn
- simple root
- nghiệm đồng dư
- congruence root
- phép thử nghiệm
- root test
- quĩ tích nghiệm
- root locus
- quỹ tích các nghiệm
- root locus
- quỹ đạo các nghiệm
- root locus
- số bội của nghiệm
- multiplicity of root
- sự phụ thêm một nghiệm
- adjunction of root
- sự tách các nghiệm
- root location
- tốc độ nghiệm
- root locus
solution
- bảng nghiệm (số)
- solution table
- dung dịch thí nghiệm
- test solution
- nghiệm bằng số
- numerical solution
- nghiệm chính
- basic solution
- nghiệm chính
- principal solution
- nghiệm cơ bản
- elementary solution
- nghiệm cơ bản
- fundamental solution
- nghiệm cơ sở
- basic solution
- nghiệm của bài toán côsi
- solution of Cauchy's problem
- nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính
- solution of a linear programming problem
- nghiệm của bất đẳng thức
- solution of inequalities
- nghiệm của phương trình
- solution of an equation
- nghiệm của phương trình tích phân
- solution of an integral equation
- nghiệm của phương trình vi phân
- solution of a differential equation
- nghiệm dừng
- steady state solution
- nghiệm duy nhất
- unique solution
- nghiệm hình thức
- formal solution
- nghiệm hữu hạn
- finite solution
- nghiệm không
- zero solution
- nghiệm không tầm thường
- non trivial solution
- nghiệm kỳ dị
- singular solution
- nghiệm ký hiệu
- symbolic solution
- nghiệm ngoại lai
- extraneous solution
- nghiệm nguyên
- integer solution
- nghiệm riêng
- partial solution
- nghiệm riêng
- particular solution
- nghiệm Schwarzchild
- Schwarzchild solution
- nghiệm số
- numerical solution
- nghiệm soliton
- soliton solution
- nghiệm tầm thường
- trivial solution
- nghiệm tích giải hoàn toàn
- closed form analytic solution
- nghiệm tiệm cận
- asymptotic solution
- nghiệm tối ưu
- optimal solution
- nghiệm tổng quát
- general solution
- nghiệm trạng thái dừng
- steady-state solution
- nghiệm tự hợp
- self-consistent solution
- nghiệm tuần hoàn
- periodic solution
- nghiệm tượng trưng
- symbolic solution
- nghiệm xấp xỉ
- approximate solution
- nghiệm đại số
- algebraic solution
- nghiệm đơn ứng
- homographic solution
- phép thử, thí nghiệm
- trial solution
- sai số của nghiệm
- error of solution
- tính duy nhất của nghiệm
- uniqueness of solution
- tính ổn định của nghiệm
- stability of solution
- độ chính xác của nghiệm
- accuracy of a solution
- đồ thị nghiệm
- solution graph
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ