• Thông dụng

    Creel's lid.
    Bamboo frame (of paper animals...).
    Hom voi giấy
    A paper elepphant's bamboo frame.
    Hom quạt
    A fan's bamboof frame.
    Beard (on one end of a rice seed).
    Fibre (of areca-nut).
    Small bone (of fish).
    Cutting (of a cassave plant, a mulberry).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X