• Thông dụng

    Danh từ.

    Fan.
    quạt giấy
    a paper fan.

    Động từ.

    To fan.
    quạt cho mát
    to fan oneself cool.
    To winnow.
    quạt thóc
    to winnow paddy.

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    fan

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    ventilator

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ventilator
    winnow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X