• Thông dụng

    Danh từ
    cocoon; follicle

    Động từ

    To choose; to select
    kén chồng
    to choose a husband

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X