• Thông dụng

    Danh từ

    Husband
    Partner
    Man
    Spouse
    Hubby
    Mate
    Bridegroom
    Significant other (Tiếng Anh-Mỹ)
    Better half
    Squeeze
    Bidie-in (Tiếng Anh-Scoland)
    Benedick/ benedict: người mới lấy vợ (đặc biệt hay dùng cho người đã độc thân trong thời gian khá lâu).
    Cuckold: người chồng bị phản bội (vợ anh ta ngoại tình)
    Family man: người đàn ông của gia đình (luôn coi gia đình là quan trọng nhất trong đời).
    House husband/ househusband: người đàn ông nội trợ (anh này luôn ở vị trí trông nom nhà cửa trong khi vợ anh ta là người kiếm tiền nuôi gia đình)
    Uxoricide: người chồng giết vợ
    chồng loan vợ phượng
    a perfect match
    Pile, heap
    mấy chồng bát đĩa
    some piles of plates and bowls

    Động từ

    To pile, to heap, to overlap
    chồng gọn mấy quyển sách lại
    to pile books neatly
    chồng lên miếng
    to put a new patch overlapping the old one
    nợ mới chồng lên nợ
    new debts are heaped on old ones

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X