• Thông dụng

    Timely, in time.
    Một quyết định kịp thời
    A timely decision.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    punctual

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    uptime

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X