• Thông dụng

    Động từ

    To fix; to appoint; to set; to assign
    vào giờ đã định
    a the appointed time
    To intend; to think of
    tôi định ngày mai đi
    I think of going to morrow to elavailate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X