• Thông dụng

    Danh từ
    flag; banner
    Danh từ
    chess

    Danh từ

    Period; term; date
    trả đúng kỳ
    to pay at fixed dates instalment
    trả từng kỳ
    to pay in instalments

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    period

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    disconnect

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    age
    era
    period

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X