-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
exact
- chỉ đúng
- exact fit
- công thức đúng
- exact formula
- dãy đúng
- exact sequence
- dãy đúng chẻ
- split exact sequence
- dãy đúng ngắn
- short exact sequence
- hàm tử nửa đúng
- half exact functional
- hàm tử nửa đúng
- half exact functor
- hàm tử đúng
- exact functional
- hàm tử đúng
- exact functor
- hàm tử đúng bên phải
- right exact function
- hàm tử đúng bên trái
- left exact function
- hàm tử đúng bên trái
- left exact functional
- phạm trù đúng
- exact category
- phép chia đúng
- exact division
- sự đồng nhất vừa đúng
- exact identification
- vị trí kết thúc đúng
- exact end position
- đúng nói chung
- generically exact
standing
- ăng ten sóng đứng
- standing-wave antenna
- bát chữ đứng
- standing type
- bộ chỉ báo sóng đứng
- standing-wave detector
- bộ chỉ báo sóng đứng
- standing-wave indicator
- bộ chỉ báo sóng đứng
- standing-wave meter
- bộ chỉ báo sóng đứng
- standing-wave-ratio meter
- bộ chữ đứng
- standing matter
- bộ chữ đứng
- standing type
- bộ tạo sóng đứng
- standing-wave producer
- chậu đi đái kiểu đứng
- standing urinal
- cọc đứng
- standing pile
- cọc đứng riêng
- free-standing post
- cột đứng riêng
- free-standing column
- dao động đứng
- standing vibration
- hệ số sóng đứng
- Standing Wave Ratio (SWR)
- hệ số sóng đứng
- voltage standing wave ratio
- hệ số sóng đứng theo điện áp
- Voltage Standing Wave Ratio (VSWR)
- hệ số sóng đứng điện áp
- voltage standing wave ratio
- kiểu chữ đứng
- standing matter
- kiểu chữ đứng
- standing type
- máng sóng đứng
- standing wave flume
- máy đo sóng đứng
- standing-wave detector
- máy đo sóng đứng
- standing-wave indicator
- máy đo sóng đứng
- standing-wave meter
- máy đo sóng đứng
- standing-wave-ratio meter
- phương pháp sóng đứng
- standing-wave method
- sóng xung kích đứng
- standing shock wave
- sóng đứng
- standing wave
- sóng đứng kế
- standing-wave detector
- sóng đứng kế
- standing-wave indicator
- sóng đứng kế
- standing-wave meter
- sóng đứng kế
- standing-wave-ratio meter
- sóng đứng phức hợp
- complex standing waves
- Sóng đứng X quang
- X-ray Standing Wave (XSW)
- tỉ số sóng đứng
- standing-wave ratio
- trụ đứng tự do
- free-standing support
- tỷ số sóng đứng
- standing wave ratio
- đèn đứng
- standing lamp
- đetectơ sóng đứng
- standing-wave detector
- đetectơ sóng đứng
- standing-wave indicator
- đetectơ sóng đứng
- standing-wave meter
- đetectơ sóng đứng
- standing-wave-ratio meter
upright
- bộ ngưng thẳng đứng
- upright condenser
- bộ tản nhiệt thẳng đứng
- upright radiator
- cánh tản nhiệt thẳng đứng
- upright radiator
- chốt thẳng đứng (của cửa ra vào)
- upright door bolt
- chữ đứng
- upright letter
- giữ thẳng đứng
- keep upright
- hàng gạch xây đứng
- upright brick course
- kim cương gắn thẳng đứng
- diamond held upright
- kim cương nạm thẳng đứng
- diamond held upright
- lò sưởi dòng thẳng đứng
- upright radiator
- lớp xây thẳng đứng (tường)
- upright course
- máy doa đứng
- upright boring machine
- máy kết đông thẳng đứng
- upright freezer
- máy khoan đứng
- upright drilling machine
- máy đứng
- upright unit
- nếp uốn thẳng đứng
- upright fold
- sự đúc đứng
- upright casting
- thanh đứng của lan can
- rail upright
- thiết bị đứng
- upright unit
- trục thẳng đứng
- upright shaft
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ