• Thông dụng

    Chief enginneer.

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    underground hog

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chief engineer
    kỹ trưởng thiết kế
    chief engineer of project
    kỹ trưởng đồ án
    chief engineer of project

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X