• Thông dụng

    Uconscious, quite.
    Cười khì
    To laugh a quite and unconscious laugh, to chuckle.
    Ngủ khì
    To sleep like a log.
    ( khì khì) (láy, ý tăng).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X