• Thông dụng

    Danh từ

    Slice
    khoanh bánh
    a slice of bread
    Động từ
    to coil; to curl

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X