• Thông dụng

    Danh từ

    Cake
    gói bánh
    To wrap cakes (in leaves...)
    nhân bánh
    cake-filling
    bánh bông
    a cake of soap
    bánh thuốc hút
    a cake of tobacco
    Wheel
    bánh xe trước
    front wheel
    bánh xe sau
    rear wheel
    không ai thể quay ngược bánh xe lịch sử
    no one can turn back the wheel of history

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X