• Thông dụng

    Mean.
    Kiệt đến nỗi đếm từng quả muối
    To be so means as to count every salted egg-plant.
    Exhaust.
    Kiệt tiền
    To have exhausted one's money, to be cleaned out.
    Giếng khô kiệt
    An exhausted well.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X