• Thông dụng

    Danh từ

    Egg-plant
    chiếc áo màu tím hoa
    an egg-plant flower coloured dress, a lilac dress
    Anh đi anh nhớ quê nhà Nhớ canh rau muống, nhớ dầm tương
    Leaving one feels nostalgic for the home place, For the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants
    Animal testicle

    Động từ

    To rub
    trâu lưng vào cây
    the buffalo rubbed its back against a tree
    To file
    một số dân tộc tục răng
    some ethnic groups have the custom of filing their teeth
    To grind
    To stir up a miff
    nhau một trận
    to have a miff

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X