• Thông dụng

    Tính từ.

    outdated, obsolete
    Backward lagging behind.
    tưởng lạc hậu
    backward thinking.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    backward
    obsolescence
    old fashioned
    out-of-use

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X