• Thông dụng

    Danh từ.

    Peanut; ground-nut.
    kẹo lạc
    peanut sweets.

    Động từ.

    To lose; to stray.
    đạn lạc
    a stray bullet.
    To be out of.
    lạc giọng
    to be out of tune.
    To mislay.
    hay để lạc giấy tờ
    to often mislay documents.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X