• Thông dụng

    Tính từ.

    Optimistic; sanguine.
    người lạc quan
    optimist.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    optimistic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X