• Thông dụng

    Danh từ.

    Rank; class.
    cùng một lứa
    of the same rank

    Danh từ.

    Litter; brook; farrow.
    lứa heo
    litter of pigs.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X