• Thông dụng

    Danh từ.

    Mule.
    la cái
    she-mute.
    la đực
    he-mule.
    Danh từ.
    la trưởng
    a major.

    Động từ.

    To cry; to shout.
    la lớn
    to cry aloud.
    To scold; to reprimand.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X