• Thông dụng

    Danh từ.
    varmishtree; candleberry.
    hemline; turn up.

    Tính từ.

    Of mixed blood; cross-bred.
    lai
    a cross-bred cow.
    interracial

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hybrid
    hybrid (a-no)
    tow
    cad
    con
    cross
    drive
    driving
    guide
    handle
    navigate
    pilot
    row
    steer
    benefit
    interest
    profit
    reprint
    transfer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X