• Thông dụng

    Danh từ.

    Ox, cow; beef
    đàn sữa
    a herd of milch cows
    ngu như
    dull as a cow
    bún
    a dish of vermicelli and beef
    ngói
    a ridge-tile

    Động từ.

    To creep, to crawl
    rắn trong lỗ ra
    a snake crawled out of its hole
    em bảy tháng đã biết
    the baby can crawl at 7 months of age
    khoai lang khắp vườn
    the sweet potato plants creep all over the garden
    To plod, to trudge, to limp
    chiếc xe ì ạch lên dốc
    the vehicle plodded up the slope
    trời rét thế anh ta cũng đến
    it was so cold, but he trudged his way here
    càng
    under the table; incapable of standing on one's legs
    say càng
    to be under the table; to be drunk to incapability of standing on one's legs
    bị đánh càng
    to be beaten to incapacity of standing on one's legs; to be knocked in a long sprawl
    la
    to crawl and creep about (nói về đứa bé thiếu chăm sóc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X