-
Thông dụng
Động từ.
To plod, to trudge, to limp
- chiếc xe ì ạch bò lên dốc
- the vehicle plodded up the slope
- trời rét thế mà anh ta cũng bò đến
- it was so cold, but he trudged his way here
- bò lê bò càng
- under the table; incapable of standing on one's legs
- say bò lê bò càng
- to be under the table; to be drunk to incapability of standing on one's legs
- bị đánh bò lê bò càng
- to be beaten to incapacity of standing on one's legs; to be knocked in a long sprawl
- bò lê bò la
- to crawl and creep about (nói về đứa bé thiếu chăm sóc)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ