• Thông dụng

    Danh từ.
    reed.

    Động từ.

    To wipe; to mop up.
    lau tay
    to wipe one's hand.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cane
    degreasing
    efface
    reed
    rush
    scrub
    long-term
    long-time

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X