• Thông dụng

    Động từ
    to contact ; to relate to ; to comect

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    brace
    colligate
    contact
    liên hệ nhiệt
    thermal contact
    contact (vs)
    correlate
    correlation
    nexus
    relate
    tie
    to contact

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X